May 28, 2011

Vietnam Historical Figures - Nhân vật lịch sử Việt Nam

Original Title in Vietnam: Nhân vật lịch sử Việt Nam
By Author: unknown
Online Publisher: MaxReading.com
Proposed English Translation: Main Vietnamese Historical Figures
Vietnamese version online, click here

Nhân vật lịch sử Việt Nam

#Tựa đềSố lần xem
1An Dương Vương 2010
2An Tiêm 196
3Âu Cơ 207
4Bạch Thái Bưởi 381
5Bảo Đại (sinh năm 1913 - mất năm 1997) 466
6Bát Nàn Tướng Quân (Vũ Thị Thục) 707
7Bế Văn Đàn 5905
8Bùi Bằng Đoàn 520
9Bùi Hữu Nghĩa 305
10Bùi Kỷ 228
11Bùi Quốc Khái 103
12Bùi Thị Cúc 134
13Bùi Thị Xuân 270
14Bùi Viện 122
15Ca Văn Thỉnh 103
16Cao Bá Đạt 157
17Cao Bá Quát 421
18Cao Thắng 380
19Cao Xuân Huy 131
20Cao Xuân Quế 224
21Châu Thị Tế 103
22Châu Văn Liêm 528
23Chế Lan Viên 298
24Chu Văn An 320
25Cù Chính Lan 679
26Cù Huy Cận 1125
27Đàm Ngọc Lưu 93
28Đặng Huy Trứ 183
29Đặng Thai Mai 489
30Đặng Thùy Trâm 451
31Đặng Văn Minh 93
32Đặng Văn Ngữ 118
33Đặng Việt Châu 343
34Đặng Xuân Khu (Trường Chinh) 1045
35Đặng Xuân Thiều 338
36Đào Duy Từ 273
37Đinh Bộ Lĩnh 490
38Đinh Công Tráng 175
39Đinh Liễn 86
40Đinh Tiên Hoàng (Ất Dậu 925 – Kĩ Mão 979) 154
41Đinh Trọng Vĩnh 89
42Đỗ Mười 1245
43Đỗ Nhuận 334
44Đỗ Xuân Hợp 97
45Đoàn Đắc Khanh 70
46Đoàn Khuê 1055
47Đoàn Thị Điểm 224
48Đoàn Văn Ưu 59
49Đồng Khánh (1886-1888) 76
50Lê Dụ Tông 120
51Dục Đức82
52Dương Bích Liên 147
53Dương Diên Nghệ 108
54Dương Khuê 163
55Dương Quảng Hàm 362
56Dương Quốc Chính (Lê Hiến Mai) 246
57Dương Tam Kha 82
58Dương Thị Xuân 83
59Dương Văn Minh 322
60Dương Vân Nga 895
61Duy Tân 71
62Gia Long Hoàng đế (1802-1819) 259
63Gia Tông (Lê Duy Hội) 55
64Giản Định Đế (Trần Ngỗi, 1407-1409) 83
65Giang Văn Minh 786
66Giáp Văn Cương 243
67Hạ Bá Cang 209
68Hà Huy Giáp 655
69Hà Huy Tập 1013
70Hà Thị Xanh 101
71Hàm Nghi 210
72Hiệp Hòa73
73Hồ Chí Minh 924
74Hồ Hán Thương 145
75Hồ Huân Nghiệp 129
76Hồ Quý Ly (Thánh Nguyên, 1400-1401) 650
77Hồ Qúy Ly262
78Hồ Thị Cúc 490
79Hồ Tùng Mậu 2513
80Hồ Văn Huê 594
81Hoàng Diệu 313
82Hoàng Hoa Thám 724
83Hoàng Mậu 147
84Hoàng Minh Giám 101
85Hoàng Ngọc Phách 922
86Hoàng Phú Sổ (Huỳnh Phú Sổ) 245
87Hoàng Quốc Việt 232
88Hoàng Sâm (Trần Văn Kỳ) 662
89Hoàng Văn Thiệu 83
90Hoàng Văn Thụ 452
91Hoàng Văn Thái 755
92Hoàng Xuân Hãn 247
93Hồng Bàng111
94Hồng Quang 55
95Hùng Vương 181
96Huyền Trân Công Chúa 694
97Huỳnh Phú Sổ 1390
98Huỳnh Tấn Phát 187
99Huỳnh Thúc Kháng 148
100Khải Định (Nguyễn Bửu Đảo) 1916-1925 348
101Khúc Hạo 522
102Khúc Thừa Dụ456
103Khúc Thừa Mỹ 89
104Kiến Phúc (1883-1884) 64
105Kiều Công Tiễn 207
106Kinh Dương Vương112
107Lạc Long Quân 129
108Lê Anh Tông (1532-1573) 111
109Lê Bá Ly79
110Lê Bang Cơ (Nhân Tông)55
111Lê Chân Tông 80
112Lê Chân 156
113Lê Chiêu Thống365
114Lê Chiêu Tông (Lê Ý, 1516-1522) 115
115Lê Cung Hoàng (Lê Xuân, 1522-1527) 98
116Lê Đại Hành (980-1005) 216
117Lê Duẩn 864
118Lê Đức Anh 823
119Lê Đức Thọ 1609
120Lê Duy Bang122
121Lê Duy Đàm (Thế Tông) 70
122Lê Duy Đào 46
123Lê Duy Đường (Dụ Tông)53
124Lê Duy Hội (Gia Tông)53
125Lê Duy Hợp ( Lê Hi Tông) 65
126Lê Duy Hựu (Lê Chân Tông)49
127Lê Duy Huyên 43
128Lê Duy Mật 205
129Lê Duy Phường (1729-1732) 72
130Lê Gia Tông (1672-1675) 60
131Lê Hi Tông 53
132Lê Hiến Mai (Dương Quốc Chính) 140
133Lê Hiển Tông (1740-1786) 167
134Lê Hoàn – Đại hành Hoàng đế 682
135Lê Hồng Phong 1012
136Lê Hồng Sơn 692
137Lê Hữu Trác 148
138Lê Huyền Tông (1663-1671) 71
139Lê Khả Phiêu 1718
140Lê Kính Tông (1600-1619) 144
141Lê Lai 189
142Lê Lợi 519
143Lê Long Đĩnh (1005-1009) 156
144Lê Long Đỉnh 981
145Lê Long Việt 157
146Lê Mẫn Đế (Chiêu Thống, 1787-1788) 70
147Lê Nghi Dân 87
148Lê Nhân Tông (Bang Cơ, 1442-1459) 173
149Lê Phụ Trần 1132
150Lê Qúy Đôn 996
151Lê Thái Tổ (Lê Lợi, 1428-1433) 245
152Lê Thái Tông (Nguyên Long, 1433-1442) 234
153Lê Thần Tông (1619-1643 và 1649-1662) 158
154Lê Thánh Tông (Tư Thành,1460-1497) 390
155Lê Thế Tông (1567-1599) 59
156Lê Thị Hồng Gấm 836
157Lê Thị Ngọc Hân 158
158Lê Thị Riêng 341
159Lê Thuần Tông (1732-1735) 57
160Lê Trang Tông (1533-1548) 151
161Lê Trọng Tấn 216
162Lê Trung Hưng465
163Lê Trung Tông (1548-1556) 97
164Lê Tư Thành – Thánh Tông Hoàng đế 144
165Lê Túc Tông (Lê Thuần, 6/6/1504-7/12/1504) 80
166Lê Tương Dực (Lê Oanh, 1509-1516) 281
167Lê Uy Mục (Lê Tuấn,1505-1509) 496
168Lê Văn Duyệt 193
169Lê Văn Hưu 167
170Lê Văn Lương 228
171Lê Văn Sĩ 400
172Lê Ý Tông (1735-1740) 71
173Lý Anh Tông (Lý Thiên Tộ 1138 - 1175) 127
174Lý Bôn (Nam Việt Đế) 168
175Lý Cao Tông (Lý Long Cán 1176 - 1210) 192
176Lý Chiêu Hoàng (Phật Kim 1224 - 1225) 325
177Lý Công Uẩn – Lý Thái Tổ 592
178Lý Huệ Tông (Lý Hạo Sảm 1210 - 1224) 245
179Lý Nhân Tông (Lý Càn Đức 1072 – 1127) 152
180Lý Thái Tổ 109
181Lý Thái Tông (Lý Phật Mã) 1028-1054 145
182Lý Thái Tông (Lý Phật Mã 1028 – 1054) 148
183Lý Thần Tông (Lý Dương Hoán 1128 - 1138) 124
184Lý Thần Tông (Lý Dương Hoán 1128 - 1138) 49
185Lý Thánh Tông (Lý Nhật Tôn 1054 – 1072) 114
186Lý Thường Kiệt 408
187Lý Tự Trọng 1732
188Mạc Cửu 258
189Mạc Đăng Doanh (1530-1540) 203
190Mạc Đăng Dung (Mạc Thái Tổ) 284
191Mạc Mậu Hợp (1562-1592) 94
192Mạc Phúc Hải (1541-1546) 57
193Mạc Phúc Nguyên (1546-1561) 62
194Mạc Thái Tổ 84
195Mai Hắc Đế (722) 108
196Mai Thúc Loan 179
197Mai Văn Chung 340
198Minh Mệnh (Nguyễn Phước Đảm) 1820-1840 245
199Nam Cao 362
200Nam Việt Đế 55
201Ngô Bệ 289
202Ngô Đình Diệm 1198
203Ngô Gia Tự 384
204Ngô Quyền 176
205Ngô Thị Nhậm 181
206Ngô Vi Liễn 81
207Ngô Xương Ngập – Thiên Sách Vương98
208Ngô Xương Văn – Nam Tấn Vương110