Original Title in Vietnam: Nhân vật lịch sử Việt Nam
By Author: unknown
Online Publisher: MaxReading.com
Proposed English Translation: Main Vietnamese Historical Figures
Vietnamese version online,
click here
Nhân vật lịch sử Việt Nam
| # | Tựa đề | Số lần xem |
| 1 | An Dương Vương | 2010 |
| 2 | An Tiêm | 196 |
| 3 | Âu Cơ | 207 |
| 4 | Bạch Thái Bưởi | 381 |
| 5 | Bảo Đại (sinh năm 1913 - mất năm 1997) | 466 |
| 6 | Bát Nàn Tướng Quân (Vũ Thị Thục) | 707 |
| 7 | Bế Văn Đàn | 5905 |
| 8 | Bùi Bằng Đoàn | 520 |
| 9 | Bùi Hữu Nghĩa | 305 |
| 10 | Bùi Kỷ | 228 |
| 11 | Bùi Quốc Khái | 103 |
| 12 | Bùi Thị Cúc | 134 |
| 13 | Bùi Thị Xuân | 270 |
| 14 | Bùi Viện | 122 |
| 15 | Ca Văn Thỉnh | 103 |
| 16 | Cao Bá Đạt | 157 |
| 17 | Cao Bá Quát | 421 |
| 18 | Cao Thắng | 380 |
| 19 | Cao Xuân Huy | 131 |
| 20 | Cao Xuân Quế | 224 |
| 21 | Châu Thị Tế | 103 |
| 22 | Châu Văn Liêm | 528 |
| 23 | Chế Lan Viên | 298 |
| 24 | Chu Văn An | 320 |
| 25 | Cù Chính Lan | 679 |
| 26 | Cù Huy Cận | 1125 |
| 27 | Đàm Ngọc Lưu | 93 |
| 28 | Đặng Huy Trứ | 183 |
| 29 | Đặng Thai Mai | 489 |
| 30 | Đặng Thùy Trâm | 451 |
| 31 | Đặng Văn Minh | 93 |
| 32 | Đặng Văn Ngữ | 118 |
| 33 | Đặng Việt Châu | 343 |
| 34 | Đặng Xuân Khu (Trường Chinh) | 1045 |
| 35 | Đặng Xuân Thiều | 338 |
| 36 | Đào Duy Từ | 273 |
| 37 | Đinh Bộ Lĩnh | 490 |
| 38 | Đinh Công Tráng | 175 |
| 39 | Đinh Liễn | 86 |
| 40 | Đinh Tiên Hoàng (Ất Dậu 925 – Kĩ Mão 979) | 154 |
| 41 | Đinh Trọng Vĩnh | 89 |
| 42 | Đỗ Mười | 1245 |
| 43 | Đỗ Nhuận | 334 |
| 44 | Đỗ Xuân Hợp | 97 |
| 45 | Đoàn Đắc Khanh | 70 |
| 46 | Đoàn Khuê | 1055 |
| 47 | Đoàn Thị Điểm | 224 |
| 48 | Đoàn Văn Ưu | 59 |
| 49 | Đồng Khánh (1886-1888) | 76 |
| 50 | Lê Dụ Tông | 120 |
| 51 | Dục Đức | 82 |
| 52 | Dương Bích Liên | 147 |
| 53 | Dương Diên Nghệ | 108 |
| 54 | Dương Khuê | 163 |
| 55 | Dương Quảng Hàm | 362 |
| 56 | Dương Quốc Chính (Lê Hiến Mai) | 246 |
| 57 | Dương Tam Kha | 82 |
| 58 | Dương Thị Xuân | 83 |
| 59 | Dương Văn Minh | 322 |
| 60 | Dương Vân Nga | 895 |
| 61 | Duy Tân | 71 |
| 62 | Gia Long Hoàng đế (1802-1819) | 259 |
| 63 | Gia Tông (Lê Duy Hội) | 55 |
| 64 | Giản Định Đế (Trần Ngỗi, 1407-1409) | 83 |
| 65 | Giang Văn Minh | 786 |
| 66 | Giáp Văn Cương | 243 |
| 67 | Hạ Bá Cang | 209 |
| 68 | Hà Huy Giáp | 655 |
| 69 | Hà Huy Tập | 1013 |
| 70 | Hà Thị Xanh | 101 |
| 71 | Hàm Nghi | 210 |
| 72 | Hiệp Hòa | 73 |
| 73 | Hồ Chí Minh | 924 |
| 74 | Hồ Hán Thương | 145 |
| 75 | Hồ Huân Nghiệp | 129 |
| 76 | Hồ Quý Ly (Thánh Nguyên, 1400-1401) | 650 |
| 77 | Hồ Qúy Ly | 262 |
| 78 | Hồ Thị Cúc | 490 |
| 79 | Hồ Tùng Mậu | 2513 |
| 80 | Hồ Văn Huê | 594 |
| 81 | Hoàng Diệu | 313 |
| 82 | Hoàng Hoa Thám | 724 |
| 83 | Hoàng Mậu | 147 |
| 84 | Hoàng Minh Giám | 101 |
| 85 | Hoàng Ngọc Phách | 922 |
| 86 | Hoàng Phú Sổ (Huỳnh Phú Sổ) | 245 |
| 87 | Hoàng Quốc Việt | 232 |
| 88 | Hoàng Sâm (Trần Văn Kỳ) | 662 |
| 89 | Hoàng Văn Thiệu | 83 |
| 90 | Hoàng Văn Thụ | 452 |
| 91 | Hoàng Văn Thái | 755 |
| 92 | Hoàng Xuân Hãn | 247 |
| 93 | Hồng Bàng | 111 |
| 94 | Hồng Quang | 55 |
| 95 | Hùng Vương | 181 |
| 96 | Huyền Trân Công Chúa | 694 |
| 97 | Huỳnh Phú Sổ | 1390 |
| 98 | Huỳnh Tấn Phát | 187 |
| 99 | Huỳnh Thúc Kháng | 148 |
| 100 | Khải Định (Nguyễn Bửu Đảo) 1916-1925 | 348 |
| 101 | Khúc Hạo | 522 |
| 102 | Khúc Thừa Dụ | 456 |
| 103 | Khúc Thừa Mỹ | 89 |
| 104 | Kiến Phúc (1883-1884) | 64 |
| 105 | Kiều Công Tiễn | 207 |
| 106 | Kinh Dương Vương | 112 |
| 107 | Lạc Long Quân | 129 |
| 108 | Lê Anh Tông (1532-1573) | 111 |
| 109 | Lê Bá Ly | 79 |
| 110 | Lê Bang Cơ (Nhân Tông) | 55 |
| 111 | Lê Chân Tông | 80 |
| 112 | Lê Chân | 156 |
| 113 | Lê Chiêu Thống | 365 |
| 114 | Lê Chiêu Tông (Lê Ý, 1516-1522) | 115 |
| 115 | Lê Cung Hoàng (Lê Xuân, 1522-1527) | 98 |
| 116 | Lê Đại Hành (980-1005) | 216 |
| 117 | Lê Duẩn | 864 |
| 118 | Lê Đức Anh | 823 |
| 119 | Lê Đức Thọ | 1609 |
| 120 | Lê Duy Bang | 122 |
| 121 | Lê Duy Đàm (Thế Tông) | 70 |
| 122 | Lê Duy Đào | 46 |
| 123 | Lê Duy Đường (Dụ Tông) | 53 |
| 124 | Lê Duy Hội (Gia Tông) | 53 |
| 125 | Lê Duy Hợp ( Lê Hi Tông) | 65 |
| 126 | Lê Duy Hựu (Lê Chân Tông) | 49 |
| 127 | Lê Duy Huyên | 43 |
| 128 | Lê Duy Mật | 205 |
| 129 | Lê Duy Phường (1729-1732) | 72 |
| 130 | Lê Gia Tông (1672-1675) | 60 |
| 131 | Lê Hi Tông | 53 |
| 132 | Lê Hiến Mai (Dương Quốc Chính) | 140 |
| 133 | Lê Hiển Tông (1740-1786) | 167 |
| 134 | Lê Hoàn – Đại hành Hoàng đế | 682 |
| 135 | Lê Hồng Phong | 1012 |
| 136 | Lê Hồng Sơn | 692 |
| 137 | Lê Hữu Trác | 148 |
| 138 | Lê Huyền Tông (1663-1671) | 71 |
| 139 | Lê Khả Phiêu | 1718 |
| 140 | Lê Kính Tông (1600-1619) | 144 |
| 141 | Lê Lai | 189 |
| 142 | Lê Lợi | 519 |
| 143 | Lê Long Đĩnh (1005-1009) | 156 |
| 144 | Lê Long Đỉnh | 981 |
| 145 | Lê Long Việt | 157 |
| 146 | Lê Mẫn Đế (Chiêu Thống, 1787-1788) | 70 |
| 147 | Lê Nghi Dân | 87 |
| 148 | Lê Nhân Tông (Bang Cơ, 1442-1459) | 173 |
| 149 | Lê Phụ Trần | 1132 |
| 150 | Lê Qúy Đôn | 996 |
| 151 | Lê Thái Tổ (Lê Lợi, 1428-1433) | 245 |
| 152 | Lê Thái Tông (Nguyên Long, 1433-1442) | 234 |
| 153 | Lê Thần Tông (1619-1643 và 1649-1662) | 158 |
| 154 | Lê Thánh Tông (Tư Thành,1460-1497) | 390 |
| 155 | Lê Thế Tông (1567-1599) | 59 |
| 156 | Lê Thị Hồng Gấm | 836 |
| 157 | Lê Thị Ngọc Hân | 158 |
| 158 | Lê Thị Riêng | 341 |
| 159 | Lê Thuần Tông (1732-1735) | 57 |
| 160 | Lê Trang Tông (1533-1548) | 151 |
| 161 | Lê Trọng Tấn | 216 |
| 162 | Lê Trung Hưng | 465 |
| 163 | Lê Trung Tông (1548-1556) | 97 |
| 164 | Lê Tư Thành – Thánh Tông Hoàng đế | 144 |
| 165 | Lê Túc Tông (Lê Thuần, 6/6/1504-7/12/1504) | 80 |
| 166 | Lê Tương Dực (Lê Oanh, 1509-1516) | 281 |
| 167 | Lê Uy Mục (Lê Tuấn,1505-1509) | 496 |
| 168 | Lê Văn Duyệt | 193 |
| 169 | Lê Văn Hưu | 167 |
| 170 | Lê Văn Lương | 228 |
| 171 | Lê Văn Sĩ | 400 |
| 172 | Lê Ý Tông (1735-1740) | 71 |
| 173 | Lý Anh Tông (Lý Thiên Tộ 1138 - 1175) | 127 |
| 174 | Lý Bôn (Nam Việt Đế) | 168 |
| 175 | Lý Cao Tông (Lý Long Cán 1176 - 1210) | 192 |
| 176 | Lý Chiêu Hoàng (Phật Kim 1224 - 1225) | 325 |
| 177 | Lý Công Uẩn – Lý Thái Tổ | 592 |
| 178 | Lý Huệ Tông (Lý Hạo Sảm 1210 - 1224) | 245 |
| 179 | Lý Nhân Tông (Lý Càn Đức 1072 – 1127) | 152 |
| 180 | Lý Thái Tổ | 109 |
| 181 | Lý Thái Tông (Lý Phật Mã) 1028-1054 | 145 |
| 182 | Lý Thái Tông (Lý Phật Mã 1028 – 1054) | 148 |
| 183 | Lý Thần Tông (Lý Dương Hoán 1128 - 1138) | 124 |
| 184 | Lý Thần Tông (Lý Dương Hoán 1128 - 1138) | 49 |
| 185 | Lý Thánh Tông (Lý Nhật Tôn 1054 – 1072) | 114 |
| 186 | Lý Thường Kiệt | 408 |
| 187 | Lý Tự Trọng | 1732 |
| 188 | Mạc Cửu | 258 |
| 189 | Mạc Đăng Doanh (1530-1540) | 203 |
| 190 | Mạc Đăng Dung (Mạc Thái Tổ) | 284 |
| 191 | Mạc Mậu Hợp (1562-1592) | 94 |
| 192 | Mạc Phúc Hải (1541-1546) | 57 |
| 193 | Mạc Phúc Nguyên (1546-1561) | 62 |
| 194 | Mạc Thái Tổ | 84 |
| 195 | Mai Hắc Đế (722) | 108 |
| 196 | Mai Thúc Loan | 179 |
| 197 | Mai Văn Chung | 340 |
| 198 | Minh Mệnh (Nguyễn Phước Đảm) 1820-1840 | 245 |
| 199 | Nam Cao | 362 |
| 200 | Nam Việt Đế | 55 |
| 201 | Ngô Bệ | 289 |
| 202 | Ngô Đình Diệm | 1198 |
| 203 | Ngô Gia Tự | 384 |
| 204 | Ngô Quyền | 176 |
| 205 | Ngô Thị Nhậm | 181 |
| 206 | Ngô Vi Liễn | 81 |
| 207 | Ngô Xương Ngập – Thiên Sách Vương | 98 |
| 208 | Ngô Xương Văn – Nam Tấn Vương | 110 |